vertebra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vertebra
Phát âm : /'və:tibri:/
+ danh từ, số nhiều vertebrae
- (giải phẫu) đốt (xương) sống
- the vertebrae
- cột sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vertebra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vertebra":
vertebra vertebrae - Những từ có chứa "vertebra":
coccygeal vertebra dorsal vertebra intervertebral invertebrate subvertebral vertebra vertebrae vertebral vertebrate vertebrated
Lượt xem: 235