vesicant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesicant
Phát âm : /'vesikənt/
+ tính từ
- (y học) làm giộp da
+ danh từ
- hơi độc làm giộp da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesicant"
Lượt xem: 484