vesiculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesiculation
Phát âm : /,visikju'leiʃn/
+ danh từ
- sự hình thành bọng, sự hình thành túi
- (y học) sự nổi mụn nước
- (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vesication blistering
Lượt xem: 306