vespertine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vespertine
Phát âm : /'vespətain/
+ tính từ
- (thuộc) buổi chiều
- vespertine star
sao hôm
- vespertine star
- (thực vật học) nở về đêm (hoa)
- (động vật học) ăn đêm (chim)
Lượt xem: 248