veteran
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veteran
Phát âm : /'vetərən/
+ danh từ
- người kỳ cựu
- the veterans of the teaching profession
những người kỳ cựu trong nghề dạy học
- the veterans of the teaching profession
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh
+ tính từ
- kỳ cựu
- a veteran statesman
một chính khách kỳ cựu
- a veteran soldier
lính kỳ cựu
- veteran troops
quân đội thiện chiến
- a veteran statesman
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
- veteran service
sở cựu chiến binh
- veteran service
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seasoned veteran(a) old-timer oldtimer old hand warhorse old stager stager vet ex-serviceman veteran soldier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veteran"
- Những từ có chứa "veteran":
department of veterans affairs veteran - Những từ có chứa "veteran" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đĩ rạc cao tăng cựu chiến binh mọt già kỳ cựu an táng già đời
Lượt xem: 1723