veterinary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veterinary
Phát âm : /'vetərinəri/
+ tính từ
- (thuộc) thú y
+ danh từ
- (như) veterinarian
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
veterinarian veterinary surgeon vet
Lượt xem: 443