--

vexatious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vexatious

Phát âm : /vek'seiʃəs/

+ tính từ

  • hay làm bực mình, hay làm phiền phức
    • vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times
      những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
  • (pháp lý) nhũng nhiễu
    • vexatious measures
      biện pháp nhũng nhiễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vexatious"
Lượt xem: 201