vice-admiral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-admiral
Phát âm : /'vais'ædmərəl/
+ danh từ
- phó đô đốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-admiral"
- Những từ có chứa "vice-admiral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủy sư đô đốc đô đốc thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 210