vice-president
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-president
Phát âm : /'vais'prezidənt/
+ danh từ
- phó chủ tịch, phó tổng thống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-president"
- Những từ có chứa "vice-president" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bù nhìn thứ trưởng mỏ cặp giám quốc chánh án đương kim chủ tịch nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 366