--

victorious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victorious

Phát âm : /vik'tɔ:riəs/

+ tính từ

  • chiến thắng, thắng cuộc
    • a victorious army
      đạo quân chiến thắng
    • a victorious day
      ngày chiến thắng
    • victorious over difficulties
      chiến thắng những khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victorious"
Lượt xem: 556