--

victualler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victualler

Phát âm : /'vitlə/

+ danh từ

  • người buôn lương thực thực phẩm
    • licensed victualler
      người bán rượu có môn bài
  • (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
Từ liên quan
Lượt xem: 311