victualler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victualler
Phát âm : /'vitlə/
+ danh từ
- người buôn lương thực thực phẩm
- licensed victualler
người bán rượu có môn bài
- licensed victualler
- (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sutler victualer provisioner
Lượt xem: 347