--

victualling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victualling

Phát âm : /'vitliɳ/

+ danh từ

  • sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
    • victualling note
      (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victualling"
Lượt xem: 273