vilify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vilify
Phát âm : /'vilifai/
+ ngoại động từ
- phỉ báng; gièm, nói xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revile vituperate rail
Lượt xem: 439