--

villager

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: villager

Phát âm : /'vilidʤə/

+ danh từ

  • dân làng, dân nông thôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "villager"
  • Những từ có chứa "villager" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dân làng hoạnh làng
Lượt xem: 466