villainous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: villainous
Phát âm : /'vilənəs/
+ tính từ
- côn đồ, hung ác
- villainous deed
hành động côn đồ
- villainous deed
- đê hèn, xấu xa
- villainous face
bộ mặt đê hèn
- villainous face
- (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu
- villainous weather
trời thật là xấu
- villainous weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "villainous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "villainous":
villainous voluminous
Lượt xem: 474