vinaigrette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinaigrette
Phát âm : /,vinei'gret/
+ danh từ
- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)
- lọt hít giấm thơm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
French dressing sauce vinaigrette
Lượt xem: 397