--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
viridescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
viridescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viridescent
Phát âm : /,viri'desnt/
+ tính từ
xanh lục nhạt
trở nên xanh lục, xanh ra
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
viridescent
:
xanh lục nhạt