--

virulent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virulent

Phát âm : /'virulənt/

+ tính từ

  • độc
    • virulent venom
      nọc độc
  • có virut; do virut
    • virulent disease
      bệnh do virut
  • hiểm ác, độc địa
    • a virulent abuse
      lời chửi rủa độc địa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virulent"
Lượt xem: 367