--

visard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visard

Phát âm : /'vaizə/ Cách viết khác : (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/

+ danh từ

  • lưới trai mũ
  • tấm che nắng (ô tô)
  • (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visard"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "visard"
    visard vizard
Lượt xem: 278