visceral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visceral
Phát âm : /'visərəl/
+ tính từ
- (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
- a visceral disease
một bệnh về phủ tạng
- a visceral disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intuitive nonrational splanchnic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visceral"
Lượt xem: 433