viscosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscosity
Phát âm : /vi'siditi/ Cách viết khác : (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/
+ danh từ
- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
- tính dẻo, tính dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscosity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viscosity":
viscidity viscosity - Những từ có chứa "viscosity":
coefficient of viscosity dynamic viscosity viscosity
Lượt xem: 239