--

vista

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vista

Phát âm : /'vistə/

+ danh từ

  • cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
    • a vista of the church spire at the end of an avenue of trees
      cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây
  • (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
    • vista of the past
      viễn cảnh xa xưa
    • to look into the vista of the future
      nhìn vào viễn cảnh tương lai
    • to open up a bright vista to...
      mở ra một triển vọng xán lạn cho...
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vista"
Lượt xem: 1105