viva voce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viva voce
Phát âm : /'vaivə'vousi/
+ tính từ
- hỏi miệng, vấn đáp
- viva_voce examination
thi vấn đáp
- viva_voce examination
+ phó từ
- bằng miệng, vấn đáp
+ danh từ
- kỳ thi vấn đáp
- to be ploughed in the viva_voce
(từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
- to be ploughed in the viva_voce
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by word of mouth oral oral exam oral examination viva
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viva voce"
Lượt xem: 709