viva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viva
Phát âm : /'vi:və/
+ thán từ
- muôn năm!
+ danh từ
- tiếng hoan hô "muôn năm"
- (như) viva_voce
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oral oral exam oral examination viva voce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viva"
Lượt xem: 3506