--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vivisector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vivisector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivisector
Phát âm : /,vivi'sektə/
+ danh từ
người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist)
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
vivisector
:
người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist)