--

vocabulary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vocabulary

Phát âm : /və'kæbjuləri/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ vựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vocabulary"
  • Những từ có chứa "vocabulary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    từ vựng ngôn ngữ
Lượt xem: 709