vocative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vocative
Phát âm : /'vɔkətiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) cách xưng hô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vocative"
- Những từ có chứa "vocative":
evocative evocativeness invocative vocative
Lượt xem: 336
Từ vừa tra