--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vociferate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vociferate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vociferate
Phát âm : /vou'sifəreit/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
la om sòm, la ầm ĩ
Lượt xem: 115
Từ vừa tra
+
vociferate
:
la om sòm, la ầm ĩ
+
rating
:
sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)
+
verbal
:
(thuộc) từ, (thuộc) lờia verbal error một sai sót về từa good verbal memory trí nhớ từ tốt
+
monolithic
:
làm bằng đá nguyên khối
+
autolysis
:
(sinh vật học) sự ưu tiên