--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vodka
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vodka
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vodka
Phát âm : /'vɔdkə/
+ danh từ
rượu vôtca
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
vodka
:
rượu vôtca
+
cloud-drift
:
đám mây trôi
+
chi đoàn
:
Branchchi đoàn thanh niênThe youth Union branch
+
neighbouring
:
bên cạnh, láng giềngthe village làng bênthe neighbouring fields những cánh đồng bên cạnh
+
lodestone
:
đá nam châm