--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
volcanology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
volcanology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volcanology
Phát âm : /,vɔlkə'nɔlədʤi/
+ danh từ
khoa núi lửa
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
volcanology
:
khoa núi lửa
+
hột xoài
:
Chance (kind of venereal disease)
+
acacia
:
(thực vật học) giống cây keo
+
chủ sự
:
Petty official (ở các bộ thời phong kiến)Head clerk (thời thuộc Pháp)
+
nguồn cơn
:
Ins and outs, head and tailKể hết nguồn cơnTo tell the ins and outs (of a story)