voucher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voucher
Phát âm : /'vautʃə/
+ danh từ
- (pháp lý) người bảo đảm
- (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai
- vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voucher"
Lượt xem: 342