vouchsafe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vouchsafe
Phát âm : /vautʃ'seif/
+ động từ
- chiếu cố, hạ cố; thèm
- to vouchsafe to do something
hạ cố làm việc gì
- to vouchsafe someone no reply
chẳng thèm trả lời ai
- to vouchsafe to do something
Lượt xem: 320