--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vé
+ noun
dance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vũ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vũ"
:
đảo vũ
bấu véo
bắc vĩ tuyến
bơi vũ trang
ca vũ
ca vũ kịch
cấu véo
dạ vũ
giá vé
hùng vĩ
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
vé
:
dance
+
hỏng bét
:
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogsThôi, mọi việc hỏng bét rồiWell, everything's gone bust
+
touchable
:
có thể sờ mó được
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind