--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vá
+ noun
shovel, ladle
+ verb
to mend;
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vá"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vá"
:
đèn vách
đo ván
bốc vác
chóng vánh
chắp vá
choáng váng
hào ván
khâu vá
khẩn vái
khiêng vác
more...
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
vá
:
shovel, ladle