--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẻ
+ noun
look, appearance, sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vẻ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vẻ"
:
có vẻ
ra vẻ
tỏ vẻ
vắng vẻ
vẻ
vẻ vang
văn vẻ
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
vẻ
:
look, appearance, sound