--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vớ
+ verb
to grasp, to catch to catch, to come upon
+ noun
socks, stockings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vớ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vớ"
:
chới với
vớ
vớ vẩn
với
vớt
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
vớ
:
to grasp, to catch to catch, to come upon
+
dụ dỗ
:
to entice; to seduce
+
convulse
:
làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the island was convulsed by an earthquake hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyểncountry convulsed with civil war một nước bị rối loạn vì nội chiến
+
telemeter
:
kính đo xa