waist-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waist-line
Phát âm : /'weistlain/
+ danh từ
- vòng thắt lưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waist-line"
- Những từ có chứa "waist-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
eo huyết mạch bồng nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc thắt lưng gấp ngày đội ngũ more...
Lượt xem: 466