--

warm-blooded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warm-blooded

Phát âm : /'wɔ:m,blʌdid/

+ tính từ

  • (động vật học) có máu nóng
  • hay giận, nóng nảy (người)
  • nhiệt tình, sôi nổi
  • đa cảm (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warm-blooded"
Lượt xem: 391