wasp-waisted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wasp-waisted
Phát âm : /'wɔsp,weistid/
+ tính từ
- thắt đáy lưng ong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slender-waisted slim-waisted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wasp-waisted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wasp-waisted":
wasp-waist wasp-waisted - Những từ có chứa "wasp-waisted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát chiết yêu ong vò vẽ eo bồng
Lượt xem: 355