watchman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watchman
Phát âm : /'wɔtʃmən/
+ danh từ
- người gác (một công sở...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
watcher security guard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watchman"
- Những từ có chứa "watchman":
night-watchman watchman - Những từ có chứa "watchman" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gác dan bảo vệ
Lượt xem: 266