waterman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waterman
Phát âm : /'wɔ:təmən/
+ danh từ
- người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waterman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waterman":
water-hen water-main waterman water-ram weatherman
Lượt xem: 383