wattle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wattle
Phát âm : /'wɔtl/
+ danh từ
- yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)
- râu cá
+ danh từ
- cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)
- phên, liếp
- (thực vật học) cây keo
+ ngoại động từ
- đan (que...) thành phên liếp
- làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wattle"
Lượt xem: 495