--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wax-chandler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wax-chandler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wax-chandler
Phát âm : /'wæks,tʃɑ:ndlə/
+ danh từ
người làm nến
người bán nến
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
wax-chandler
:
người làm nến
+
incendiarism
:
sự cố ý đốt nhà
+
wherein
:
ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nàowherein am I mistaken? tôi sai lầm chỗ nào?
+
locator
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)
+
khang kiện
:
như khang cường