weak-kneed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weak-kneed
Phát âm : /'wi:kni:d/
+ tính từ ((thường) bóng)
- không thể đứng vững
- thiếu quyết tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weak-kneed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weak-kneed":
weak-kneed weak-minded - Những từ có chứa "weak-kneed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhược tiểu nhu nhược kém cỏi loãng nhát gan kheo khư nhấp nhem kém đuối sở đoản more...
Lượt xem: 345