--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
weaponed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
weaponed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weaponed
Phát âm : /'wepənd/
+ tính từ
có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
weaponed
:
có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang