--

web-winged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: web-winged

Phát âm : /'webwi d/

+ tính từ

  • (động vật học) có cánh màng (như con di)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "web-winged"
  • Những từ có chứa "web-winged" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khoai vạc cánh
Lượt xem: 278