wedge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wedge
Phát âm : /wed /
+ danh từ
- cái nêm
- vật hình nêm
- (quân sự) mũi nhọn
- to drive a wedge into
thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
- to drive a wedge into
+ ngoại động từ
- nêm, chêm
- (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
- to wedge away (off)
- bửa ra, tách ra, chẻ ra
- to wedge oneself in
- chen vào, dấn vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wedge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wedge":
wedge weeds - Những từ có chứa "wedge":
wedge wedge writing wedge-shaped - Những từ có chứa "wedge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chém chia rẽ nêm chêm
Lượt xem: 495