--

wedlock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wedlock

Phát âm : /'wedl k/

+ danh từ

  • (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn
  • born in lawful wedlock
    • do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)
  • born out of wedlock
    • riêng, đẻ hoang (đứa con)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wedlock"
Lượt xem: 467