--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
weevilled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
weevilled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weevilled
Phát âm : /'wi:vild/ Cách viết khác : (weevilly) /'wi:vili/
+ tính từ
bị mọt ăn
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
weevilled
:
bị mọt ăn
+
ba sinh
:
The three existences, eternal loveduyên nợ ba sinhA foreordained relationship of eternal love
+
antiphony
:
bài thánh ca
+
darwinism
:
học thuyết Đắc-uyn
+
cilia
:
(giải phẫu) lông mi