well-advised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-advised
Phát âm : /'wel d'vaizd/
+ tính từ
- khôn, khôn ngoan (người)
- cẩn thận, thận trọng (hành động)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ill-advised unadvised
Lượt xem: 586